Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 2 Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính/ Nguyễn Trọng Hoài . - Thống Kê, 2009
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14369
  • 3 Đổi mới chính sách tài khoá đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001 - 2010 / Bùi Đường Nghiêu . - H. : Tài chính, 2000 . - 306tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02366, Pd/vv 02367
  • Chỉ số phân loại DDC: 336.597
  • 4 Exchange rate misalignment: concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Montiel . - Washington : The world bank, 1999 . - 614 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00438, SDH/Lt 00439
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 Fiscal Studies . - Blackwell, 2005 . - 12,5 MB : 01 CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00001
  • Chỉ số phân loại DDC: 336
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Fiscal%20Studies/
  • 6 Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 8th ed., Global ed. - English : Pearson Education Limited, 2017 . - xix, 623p. : illustrations (black and white) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-futures-and-options-markets_8ed,-global-ed_John-C.Hull_2017.pdf
  • 7 Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 9th ed. - English : Pearson Education Limited, 2023 . - xix, 616p. : illustrations (black and white) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04397
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23
  • 8 Global development finance: financing the poorest countries . - Washington : The World Bank, 2002 . - 251 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00586-SDH/Lt 00589
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 9 How to select stocks using technical analysis / Martin J. Pring . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 162 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00436
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 10 Money, credit and capital / James Tobin, Stephen S. Golub . - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 316p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00462
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000462%20-%20Money,-credit-and-capital_James-Tobin_1998.pdf
  • 11 Nghiên cứu việc triển khai chương trình đánh cá xa bờ của chính phủ tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Đức Nam;Nghd.:TS.Đỗ Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 70 tr., 29 cm+ 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00057
  • 12 Options, futures, and other derivatives / John C. Hull . - 11th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2022 . - 858p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.64/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Options,-futures,-and-other-derivatives_11ed_John-C.Hull_2022.pdf
  • 13 Pricing finacial instruments : The finite difference method / Domingo Javella, Curt Randall . - New York : John Wiley & Sons Inc, 2000 . - 237p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00361
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000361%20-%20Pricing-finacial-instruments_Domingo-Tavella_2000.pdf
  • 14 Self - study law dictionary and exercise book : Legal English dictionary and exercise book / Michael Howard . - USA : Knxb, 2017 . - 346p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03619
  • Chỉ số phân loại DDC: 340
  • 15 Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành . - H. : Thống kê, 2004 . - 428tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02546, Pm/vt 04653
  • Chỉ số phân loại DDC: 351.597
  • 16 Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - 11e [ed.]. - Australia : South-Western Cengage Learning, ©2011 . - xxviii, 1080 pages : color illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Statistics-for-business-and-economics_11ed_David-R.Anderson_2011.pdf
  • 17 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng, nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 1 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 210tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02532, Pd/vt 02533
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 18 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 10 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02602, Pd/vt 02603
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 19 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 3 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 203tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02536, Pd/vt 02537
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 20 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 4 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02538, Pd/vt 02539
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 21 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 5 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 223tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02540, Pd/vt 02541
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 22 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 6 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 212tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02542, Pd/vt 02543
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 23 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 7 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 216tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02544, Pd/vt 02545
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 24 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 8 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 230tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02598, Pd/vt 02599
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 25 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 9 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 229tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02600, Pd/vt 02601
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 26 Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng.. tập 2 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02534, Pd/vt 02535
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.04
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :